Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assimiler


[assimiler]
ngoại động từ
làm cho giống như
L'ivrognerie assimile l'homme à la brute
thói say rượu làm cho con người giống như thú vật
coi như
Assimiler un cas à un autre
coi một ca (giống) như một ca khác
đồng hoá
Assimiler les aliments
(sinh vật học) đồng hoá thức ăn
Assimiler ce qu'on apprend
đồng hoá những điều học được
Assimiler les immigrants
đồng hoá những người dân nhập cư
phản nghĩa Différencier, distinguer, séparer; isoler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.