Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assis


[assis]
tính từ
ngồi
Restez assis!
cứ ngồi đi! (khỏi cần đứng dậy)
Travailler assis
ngồi làm việc
Être assis entre deux chaises
lâm vào tình thế bấp bênh
Vingt places assises, trente places debout
hai mươi chỗ ngồi, ba mươi chỗ đứng
phản nghĩa Debout, levé
(nghiã bóng) vững, vững chắc
Un gouvernement bien assis
một chính phủ rất vững
magistrature assise
(luật học, (pháp lý)) xem magistrature
scier la branche sur laquelle on est assis
gây nguy hại, tổn hại đến vị trí của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.