|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assise
![](img/dict/02C013DD.png) | [assise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem assis | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơ sở, nền tảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les assises d'une doctrine | | các cơ sở của một học thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les assises de la société | | nền tảng xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; địa lý, địa chất) tầng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assise génératrice | | tầng phát sinh |
|
|
|
|