Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assise


[assise]
tính từ giống cái
xem assis
danh từ giống cái
hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường)
cơ sở, nền tảng
Les assises d'une doctrine
các cơ sở của một học thuyết
Les assises de la société
nền tảng xã hội
(sinh vật học; địa lý, địa chất) tầng
Assise génératrice
tầng phát sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.