![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'sist] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to assist somebody in / with something, to assist somebody in doing something) giúp đỡ, trợ lý, cộng sự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The head teacher's deputy assists with many of his duties |
| ông hiệu phó giúp ông hiệu trưởng trong nhiều nhiệm vụ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Two men are assisting the police in their enquiries |
| Hai người đang cộng sự với cảnh sát trong công cuộc điều tra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | You will be required to assist Mrs Smith in preparing a report |
| Yêu cầu anh giúp bà Smith chuẩn bị một bản báo cáo |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to assist at / in something) có mặt tại hoặc tham dự cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to assist at a ceremony |
| dự một buổi lễ |