Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assistant


[assistant]
danh từ
(viên) phụ tá
Assistant de laboratoire
phụ tá phòng thí nghiệm
Assistant technique
phụ tá về kỹ thuật
trợ lý (ở trường đại học)
Elle est l'assistante du directeur
cô ấy là trợ lý của hiệu trưởng
(số nhiều) những người dự, cử toạ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.