Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assister


[assister]
nội động từ
dự
Assister à une séance
dự một phiên họp
Assister un match de tennis
dự (xem) một trận thi đấu quần vợt
ngoại động từ
giúp việc, phụ tá cho
Assister un chirurgien
phụ tá cho nhà phẫu thuật
Assiter qqn dans son travail
phụ giúp cho ai trong công việc
có mặt bên cạnh (một người đang hấp hối)
(từ cũ, nghiã cũ) cứu trợ, cứu giúp
Assister un malheureux
cứu trợ người nghèo khổ
phản nghĩa Abandonner, délaisser
Dieu vous assiste
(thân mật) sống lâu trăm tuổi (lời chúc người hắt hơi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.