Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assorti


[assorti]
tính từ
hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi
Couleurs assorties
màu sắc ăn với nhau
Epoux assortis
vợ chồng xứng đôi
gồm nhiều món (thứ) khác nhau
Hors-d'oeuvre assortis
món bày bàn gồm nhiều thứ khác nhau
bien assorti
có đủ mặt hàng (cửa hàng, quầy hàng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.