Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assortir


[assortir]
ngoại động từ
ghép, phối hợp
Assortir des convives
ghép khách ăn
Assortir des couleurs
phối hợp màu sắc
làm cho hợp, làm cho thích hợp
Assortir son style aux circonstances
làm cho phong cách của mình hợp với hoàn cảnh
đính kèm, kèm theo
Assortir un traité d'une clause
đính kèm một điều khoản của bản hợp đồng
phản nghĩa Désassortir
(từ hiếm, nghĩa hiếm) cung cấp hàng cho
Assortir un magasin
cung cấp hàng cho cửa hàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.