Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assouplir


[assouplir]
ngoại động từ
làm mềm
Assouplir les cuirs
làm mềm da (thuộc)
luyện cho thuần
Assouplir un caractère
làm cho thuần tính
phản nghĩa Durcir, raidir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.