Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assourdissement


[assourdissement]
danh từ giống đực
sự làm đinh tai, sự đinh tai
L'assourdissement du canon
sự làm đinh tai của đại bác (tiếng ồn đinh tai của đại bác)
sự làm bớt kêu, sự làm nghẹt
Assourdissement d'un son
sự làm cho một âm bớt kêu
(ngôn ngữ học) sự mất thanh, sự điếc (của phụ âm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.