assujettir
 | [assujettir] |  | ngoại động từ | |  | (văn học) bắt phục tùng; chinh phục | |  | Assujettir un peuple | | chinh phục một dân tộc | |  | bắt chịu, bắt phải | |  | Assujettir quelqu'un à l'obéissance | | bắt ai phải vâng lời | |  | mắc chặt, đóng chặt | |  | Assujettir une planche | | đóng chặt tấm ván |  | phản nghĩa Affranchir, délivrer, dispenser, exempter, libérer |
|
|