Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assumer


[assumer]
ngoại động từ
đảm nhận, cáng đáng
Assumer une responsabilité
đảm nhận một trách nhiệm
Assumer une fonction
cáng đáng một chức vụ
tự giác chịu
Assumer sa condition
tự giác chịu thân phận của mình
phản nghĩa se décharger. Refuser, rejeter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.