|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assumer
| [assumer] | | ngoại động từ | | | đảm nhận, cáng đáng | | | Assumer une responsabilité | | đảm nhận một trách nhiệm | | | Assumer une fonction | | cáng đáng một chức vụ | | | tự giác chịu | | | Assumer sa condition | | tự giác chịu thân phận của mình | | phản nghĩa se décharger. Refuser, rejeter |
|
|
|
|