| [assurance] |
| danh từ giống cái |
| | sự vững chắc, sự vững vàng; sự tự tin |
| | Répondre avec assurance |
| trả lời vững chắc |
| | Parler avec assurance |
| nói vững vàng |
| | Manquer d'assurance |
| thiếu tự tin |
| | Perdre son assurance |
| mất tự tin, bối rối |
| | sự tin chắc |
| | J'ai l'assurance que |
| tôi tin chắc rằng |
| | Avoir l'assurance de réussir |
| tin chắc sẽ thành công |
| | sự cam đoan |
| | Je vous donne l'assurance que |
| tôi cam đoan với anh rằng |
| phản nghĩa Crainte, défiance, doute, embarras, hésitation, incertitude, méfiance, timidité |
| | sự bảo hiểm |
| | Compagnie d'assurances |
| công ty bảo hiểm |
| | Contrat d'assurance, police d'assurance |
| khế ước bảo hiểm, bảo khoán |
| | Prime d'assurance |
| phí bảo hiểm, bảo phí |
| | Assurance contre l'incendie /le vol /les accidents |
| bảo hiểm hoả hoạn/trộm cắp/tai nạn |
| | Inspecteur d'assurances |
| thanh tra bảo hiểm |
| | Assurance sur la vie |
| bảo hiểm nhân mạng |
| | Assurance tous risques, assurance multirisques |
| bảo hiểm mọi rủi ro |
| | Assurances maritimes |
| bảo hiểm hàng hải |
| | Courtier d'assurances |
| người môi giới bảo hiểm |
| | Société d'assurance mutuelle |
| hội bảo hiểm hỗ tương |
| | Assurance invalidité / vieillesse |
| bảo hiểm bệnh tật / tuổi già |
| | Assurances sociales |
| bảo hiểm xã hội |
| | (thân mật) cơ quan bảo hiểm, công ty bảo hiểm |
| | L'assurance ne nous indemnise pas encore |
| cơ quan bảo hiểm vẫn chưa bồi thường cho chúng tôi |