Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assuré


[assuré]
tính từ
vững chắc, tự tin
Un air assuré
bộ điệu tự tin
bảo đảm
Succès assuré
thắng lợi bảo đảm
(văn há»c) chắc, chắc chắn
Tenez pour assuré qu'il viendra
anh có thể chắc là nó sẽ đến
phản nghĩa Branlant, dangereux, douteux, hésitant, précaire, timide, vacillant
danh từ
ngÆ°á»i được bảo hiểm
Les assurés sociaux
những ngÆ°á»i được bảo hiểm xã há»™i
Carte d'assuré social
thẻ bảo hiểm xã hội



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.