Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
atelier




atelier
[ə'teliei]
danh từ
xưởng vẽ, xưởng điêu khắc
xưởng máy


/'ætəliei/

danh từ
xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc
xưởng máy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.