Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atlas


[atlas]
danh từ giống đực
tập bản đồ
tập bản vẽ (kèm vào sách)
(giải phẫu) đốt đội, đốt sống đội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.