Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atone


[atone]
tính từ
lờ đờ, uể oải
Des yeux atones
con mắt lờ đờ
Vie atone
cuộc sống uể oải
(ngôn ngữ học) không trọng âm
Voyelle atone
nguyên âm không trọng âm
(y học) không trương lực
phản nghĩa Actif, dynamique, vif.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.