|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atour
| [atour] | | danh từ giống đực | | | sự trang sức | | | Dame d'atour | | thị nữ trang sức (chăm lo việc trang sức cho hoàng hậu) | | | (số nhiều; đùa cợt, hài hước) đồ nữ trang | | | Parée de ses plus beaux atours | | đeo đồ nữ trang đẹp nhất |
|
|
|
|