Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atout


[atout]
danh từ giống đực
(đánh bài) hoa chủ bài; quân chủ bài
Avoir de l'atout
có quân chủ bài
phương tiện (để) thành công
Avoir tous les atouts en main
có đủ mọi phương tiện để thành công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.