Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atrium


[atrium]
danh từ giống đực
(số nhiều atria) sân trong (ở các nhà La Mã xưa)
khoang
Les atriums du cœur
các khoang tim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.