atrociousness
atrociousness | [ə'trou∫əsnis] | | Cách viết khác: | | atrocity | | [ə'trɔsiti] | | danh từ | | | tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo | | | hành động hung ác, hành động tàn bạo |
/ə'trouʃəsnis/ (atrocity) /ə'trɔsiti/
danh từ tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo hành động hung ác, hành động tàn bạo (thông tục) sự lầm to
|
|