Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attache


[attache]
danh từ giống cái
dây, xích
L'attache d'un chien
xích chó
cái kẹp (để kép giấy)
(giải phẫu) điểm bám (của cơ vào xương)
cổ tay cổ chân
Avoir des attaches fines
có cổ tay cổ chân thanh
(thực vật học) tua cuốn (của cây leo)
(số nhiều) mối liên hệ, mối liên lạc
Conserver des attaches avec sa province natale
giữ liên hệ với tỉnh nhà
(từ cũ, nghĩa cũ) sự gắn bó
port d'attache
cảng nơi một chiếc tàu được đăng ký



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.