Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attachement


[attachement]
danh từ giống đực
sự quyến luyến, sự gắn bó
Montrer à l'attachement pour qqn
tỏ ra quyến luyến với ai
L'attachement à la famille
gắn bó với gia đình
L'attachement d'un chien pour son maître
sự gắn bó của con cho đối với chủ
phản nghĩa Détachement. Aversion, dégoût, indifférence
bản kê hằng ngày (kê công việc, kê chi tiêu của một công trình xây dựng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.