Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attacher


[attacher]
ngoại động từ
buộc, cột, cài, xích...
Attacher le vistime sur une chaise
cột nạn nhân vào ghế
Attacher un grelot au cou d'un chien
buộc một cái nhạc vào cổ chó
Attacher les mains d'un prisonnier
xích tay một tù nhân
gắn, gắn bó
Attacher son nom à une invention
gắn tên tuổi của mình với một phát minh
Les sentiments qui l'attachent à son pays natal
những tình cảm làm cho anh ta gắn bó với quê hương
nhận vào (để giúp việc)
Il m'a attaché à son cabinet
ông ta đã nhận tôi vào làm việc ở văn phòng của ông
chú vào, hướng vào
Attacher ses yeux sur quelque chose
chú mắt vào cái gì
cho, gán cho
Attacher un sens à un mot
gán một ý nghĩa cho một từ
Attacher de l'importance à quelque chose
cho việc gì là có tầm quan trọng
phản nghĩa Détacher, libérer, écarter, séparer
nội động từ
dính nồi
Le riz a attaché
cơm dính nồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.