![](img/dict/02C013DD.png) | [attaque] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tấn công, cuộc tấn công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner le signal de l'attaque |
| cho hiệu lệnh tấn công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Repousser une attaque |
| đẩy lùi một cuộc tấn công |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) cầu thủ tấn công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'attaque et la défense |
| cầu thủ tấn công và cầu thủ phòng ngự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự công kích, lời công kích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les attaques de l'opposition |
| lời công kích của phe đối lập |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défense, défensive. Protection. Apologie |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) sự khởi công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaque d'une galerie |
| sự khởi công một hầm mỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) cơn cấp phát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) sự bát vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être d'attaque |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) rất khoẻ, sung sức |