Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attarder


[attarder]
ngoại động từ
làm chậm lại
Il m'a attardé
anh ấy làm tôi chậm lại
phản nghĩa Avancer, se dépêcher



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.