Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atteindre


[atteindre]
ngoại động từ
ném trúng, bắt trúng
Atteindre quelqu'un d'un coup de pierre
ném đá trúng ai
Atteindre un oiseau
bắn trúng con chim
tác hại đến, tác động đến
Rien ne l'atteint, il est indifférent
chẳng có gì tác động được đến nó, nó phớt tất
gặp
J'ai pu l'atteindre chez lui
tôi đã gặp được anh ta tại nhà
với tới, tới, đến, đạt
Atteindre le sommet
lên tới đỉnh
Atteindre le fond
xuống tới đáy
Nous atteindrons Hanoi avant la nuit
ta sẽ tới Hà Nội trước khi đêm xuống
Atteindre le but
đạt mục đích
Atteindre une limite
đạt tới giới hạn.
La rivière a atteint la cote d'alerte
nước sông đã lên tới mức báo động
phản nghĩa Manquer, rater
nội động từ
(văn học) đạt tới
Atteindre à la perfection
đạt tới mức hoàn thiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.