Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attendrir


[attendrir]
ngoại động từ
làm cho mềm
Attendrir la viande
dần thịt cho mềm
làm động lòng, làm mủi lòng
Attendrir le cœur
làm mủi lòng.
phản nghĩa Durcir, endurcir. Agacer, irriter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.