Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attendu


[attendu]
tính từ
được trông đợi, hằng mong đợi
Une déclaration attendue
lời tuyên bố được trông chờ
giới từ
chiếu theo, vì do
Attendu les événements
do sự việc xảy ra
attendu que
vì rằng, xét rằng
danh từ giống đực
(luật học; pháp lý) mục nêu căn cứ (của một bản án...)
Les attendus d'un jugement
những mục nêu căn cứ của một bản án
phản nghĩa Inattendu, imprévu, fortuit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.