Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attentat


[attentat]
danh từ giống đực
cuộc mưu hại, cuộc mưu sát
L'attentat contre un homme politique
cuộc mưu sát một chính khách
Être victime d'un attentat
là nạn nhân của một cuộc mưu sát
sự xâm phạm, sự xúc phạm
Attentat à la liberté
sự xâm phạm tự do (cá nhân)
Attentat aux moeurs
sự xúc phạm thuần phong mỹ tục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.