|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attentat
![](img/dict/02C013DD.png) | [attentat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc mưu hại, cuộc mưu sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'attentat contre un homme politique | | cuộc mưu sát một chính khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être victime d'un attentat | | là nạn nhân của một cuộc mưu sát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xâm phạm, sự xúc phạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attentat à la liberté | | sự xâm phạm tự do (cá nhân) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attentat aux moeurs | | sự xúc phạm thuần phong mỹ tục |
|
|
|
|