Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attente


[attente]
danh từ giống cái
sự chờ, sự đợi; thời gian chờ đợi
Salle d'attente
phòng đợi
L'attente des résultats
sự chờ đợi kết quả
Liste d'attente
danh sách chờ đợi
sự trông đợi, sự trông chờ
Répondre à l'attente de quelqu'un
đáp ứng sự trông đợi của ai
contre toute attente
ngược với mọi sự trông đợi, hoàn toàn bất ngờ
mettre quelqu'un en attente
làm cho ai phải chờ đợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.