Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attention


[attention]
danh từ giống cái
sự chú ý, sức chú ý
Regarder qqn avec attention
chú ý nhìn ai
Observer qqch avec attention
chú ý quan sát điều gì
Ecouter avec attention
chú ý lắng nghe
Attirer l'attention de qqn
thu hút sự chú ý của ai
Votre attention s'il vous plaît
xin vui lòng chú ý, xin vui lòng lắng nghe
(số nhiều) sự ân cần, sự chăm chút
Avoir mille attentions pour quelqu'un
chăm chút ai từng li từng tí
phản nghĩa Inattention; absence, dissipation, distraction, étourderie. Brutalité, grossièreté
attention !
coi chừng!; liệu hồn!
faites attention !
coi chừng!
faute d'attention !
vì vô ý!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.