|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atterrissage
![](img/dict/02C013DD.png) | [atterrissage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hạ cánh (máy bay) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain d'atterrissage | | sân bay, phi trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'atterrissage sur la lune | | sự hạ cánh xuống mặt trăng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Décollage, envol | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) sự ghé vào bờ |
|
|
|
|