|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attirer
![](img/dict/02C013DD.png) | [attirer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo, lôi, hút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aimant attire le fer | | nam châm hút sắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lôi cuốn, thu hút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attirer l'attention | | lôi cuốn sự chú ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attirer des recrues | | thu hút những thành viên mới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dụ, quyến rũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attirer l'ennemi | | dụ quân địch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attirer qqn par de belle promesse | | quyến rũ ai bằng những lời hứa tốt đẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attirer un animal au moyen d'un appât | | nhử một con vật bằng mồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un malheur en attire un autre | | hoạ này kéo theo hoạ khác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây nên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela lui attirera des ennuis | | việc đó sẽ gây cho hắn nhiều điều phiền toái | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Chasser, détourner, éloigner, rebuter |
|
|
|
|