Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attirer


[attirer]
ngoại động từ
kéo, lôi, hút
L'aimant attire le fer
nam châm hút sắt
lôi cuốn, thu hút
Attirer l'attention
lôi cuốn sự chú ý
Attirer des recrues
thu hút những thành viên mới
dụ, quyến rũ
Attirer l'ennemi
dụ quân địch
Attirer qqn par de belle promesse
quyến rũ ai bằng những lời hứa tốt đẹp
nhử
Attirer un animal au moyen d'un appât
nhử một con vật bằng mồi
kéo theo
Un malheur en attire un autre
hoạ này kéo theo hoạ khác
gây nên
Cela lui attirera des ennuis
việc đó sẽ gây cho hắn nhiều điều phiền toái
phản nghĩa Chasser, détourner, éloigner, rebuter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.