Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attraper


[attraper]
ngoại động từ
đánh bẫy được
Attraper un loup
đánh bẫy được con chó sói
Attraper un poisson
câu được một con cá
tóm được
Attraper un voleur
tóm được tên kẻ cắp
bắt được, nắm được
Attraper un ballon
bắt được quả bóng
(nghĩa bóng) nắm bắt được
Attraper quelques bribes de conversation
nắm bắt được một phần của cuộc đối thoại
đuổi kịp
Attraper le tramway
đuổi kịp xe điện
phản nghĩa Lâcher, relâcher; manquer
bắt quả tang
lừa phỉnh
Se laisser attraper par un fripon
bị một tên vô lại lừa phỉnh
bị, mắc, nhiễm
Attraper un coup
bị đánh bất ngờ
Attraper froid
nhiễm lạnh, bị cảm
bắt chước
Attraper la manière d'un auteur
bắt chước cách viết của một tác giả
trách mắng
Se faire attraper pour un retard
bị trách mắng vì chậm trễ
Il s'est fait attraper par ses parents
nó đã bị cha mẹ trách mắng
s'attraper
lây nhiễm, lây lan (bệnh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.