Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attributaire


[attributaire]
danh từ
(luật học, pháp lý) người được phân (một phần gia tài...)
L'attributaire d'une part
người được phân một phần gia tài
tính từ
(luật học, pháp lý) được phân, được chia (một phần gia tài...)
L'héritier attributaire
người thừa kế được chia một phần gia tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.