|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attribution
![](img/dict/02C013DD.png) | [attribution] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phân, sự cấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'attribution de véhicules neufs à un service | | sự cấp xe mới cho một cơ quan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) quyền hạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les attributions d'un conseil | | quyền hạn của một hội đồng |
|
|
|
|