|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
au-dessous
![](img/dict/02C013DD.png) | [au-dessous] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở dưới, ở thấp hơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'y a personne au-dessous | | chẳng có ai ở dưới cả | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới ngữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | au-dessous de | | ![](img/dict/633CF640.png) | dưới, thấp hơn | | ![](img/dict/809C2811.png) | être au-dessous de sa tâche | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có khả năng hoàn thành nhiệm vụ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être au-dessous de tout | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có khả năng làm bất cứ việc gì, bất tài |
|
|
|
|