Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aube


[aube]
danh từ giống cái
ánh rạng đông; rạng đông
(nghĩa bóng) buổi bình minh, buổi đầu
A l'aube de la révolution
trong buổi đầu của cách mạng
dès l'aube
từ sáng sớm tinh mơ
phản nghĩa Crépuscule
áo lễ trắng
(kỹ thuật) niền (tuabin); gàu (bánh xe nước)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.