![](img/dict/02C013DD.png) | [aucun] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không... nào, không... gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aucun homme |
| không một người nào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | N'avoir aucun talent |
| chẳng có tài gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce mot n'est dans aucun dictionnaire |
| từ này không có trong từ điển nào cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans aucun doute |
| chẳng chút nghi ngờ nào cả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) bất cứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il l'aime plus qu'aucune autre |
| nó yêu cô ta hơn bất cứ ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không ai; không người nào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aucun d'eux n'est présent |
| không người nào trong bọn chúng có mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bất cứ ai trong bọn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il travaille plus qu' aucun de ses camarades |
| nó làm việc nhiều hơn bất cứ ai trong các bạn của nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d' aucun |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn chương) có người (cũng (như) quelques - uns) |