Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aucun


[aucun]
tính từ
không... nào, không... gì
Aucun homme
không một người nào
N'avoir aucun talent
chẳng có tài gì
Ce mot n'est dans aucun dictionnaire
từ này không có trong từ điển nào cả
Sans aucun doute
chẳng chút nghi ngờ nào cả
(văn học) bất cứ
Il l'aime plus qu'aucune autre
nó yêu cô ta hơn bất cứ ai
đại từ
không ai; không người nào
Aucun d'eux n'est présent
không người nào trong bọn chúng có mặt
bất cứ ai trong bọn
Il travaille plus qu' aucun de ses camarades
nó làm việc nhiều hơn bất cứ ai trong các bạn của nó
d' aucun
(văn chương) có người (cũng (như) quelques - uns)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.