|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
audition
![](img/dict/02C013DD.png) | [audition] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thính giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Troubles de l'audition | | sự rối loạn thính giác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nghe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'audition des témoins | | sự nghe người chứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buổi trình diễn thử (trước giám đốc rạp hát, để xin tuyển dụng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buổi biểu diễn nhạc (của một nhạc sĩ) |
|
|
|
|