Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
augmentation


[augmentation]
danh từ giống cái
sự tăng thêm, sự tăng
Augmentation de volume
sự tăng thể tích
Augmentation de hauteur
sự tăng về chiều cao
Augmentation de prix
sự tăng giá
sự tăng lương
Demander une augmentation
đòi tăng lương
Refuser l'augmentation à un employé
từ chối tăng lương cho một nhân viên
Accorder l'augmentation à quelqu'un
tăng lương cho ai
(ngành in) phần thêm, phần bổ sung (trong lần in sau)
phản nghĩa Diminution; baisse, réduction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.