Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
augure


[augure]
danh từ giống đực
điềm (lành, dữ)
Bon augure
điềm lành
Mauvais augure
điềm dữ
người tiên doán
(sử học) sự đoán điềm
oiseau de mauvais augure
người nặng vía; người đem tin dữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.