Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aune


[aune]
danh từ giống cái
(khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m)
large d'une aune
rất rộng
long d'une aune
rất dài
mesurer les autres à son aune
suy bụng ta ra bụng người
savoir ce qu'en vaut l'aune
biết rõ sự việc; đánh giá đúng sự việc
đồng âm Aulne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.