Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auparavant


[auparavant]
phó từ
trước đó, trước kia, trước
Un mois auparavant
một tháng trước
auparavant que (de)
(từ cũ, nghĩa cũ) trước khi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.