|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aurelian
aurelian | [ɔ:'ri:ljən] |  | tính từ | |  | (động vật học) (thuộc) loài sứa | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm) |  | danh từ | |  | người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ |
/ɔ:'ri:ljən/
tính từ
(động vật học) (thuộc) loài sứa
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)
danh từ
người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ
|
|
|
|