Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aussi


[aussi]
phó từ
cũng thế
Vous aussi
anh cũng thế
như thế, bằng, như
Un homme aussi intelligent
một người thông minh như thế
Un homme aussi fort que vous
một người khoẻ bằng anh
cũng, cả, còn
J'admets aussi que
tôi cũng cho là
Il parle l'anglais et aussi le russe
anh ta nói được tiếng Anh và cả tiếng Nga nữa
Apprendre ne suffit pas, il faut aussi retenir
học chưa đủ, mà còn phải nhớ nữa
C'est aussi mon avis
đó cũng là ý của tôi
mặc dù, dù
Aussi invraisemblable que cela paraisse
dù việc đó có vẻ vô lí đi nữa
aussi bien
vả lại; vì rằng
aussi bien que
cũng như (là)
aussi vite que possible
càng nhanh càng tốt
mais aussi
vả lại, vả chăng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.