Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
austère


[austère]
tính từ
khắc khổ
Une vie austère
Ä‘á»i sống khắc khổ
khô khan, không hoa mĩ
Une architecture austère
lối kiến trúc khô khan
phản nghĩa Dissolu, voluptueux. Aimable, gai



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.