Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autant


[autant]
phó từ
bằng ấy, chừng ấy, bấy nhiêu
J'en ai autant
tôi cũng có bằng ấy
Deux fois autant
bằng hai chừng ấy
Je ne l'ai jamais vu manger autant
tôi chưa bao giờ thấy anh ấy ăn nhiều như vậy
autant... autant...
bao nhiêu... bấy nhiêu
autant de
cũng chừng ấy, cũng bấy nhiêu
autant en emporte le vent
như bị gió cuốn sạch, sạch trụi
autant que
(cũng) bằng, (cũng) như
bấy nhiêu
trong chừng mực mà
autant que possible
càng nhiều càng hay
d'autant
được chừng nấy, được bấy nhiêu
d'autant mieux (que)
càng tốt hơn (nếu)
d'autant moins (que)
càng tệ hơn, càng xấu hơn (nếu)
d'autant plus
hơn nữa; huống chi
d'autant plus que
càng hơn thế vì
d'autant que
vì lẽ rằng
pour autant
vì thế
pour autant que
trong chừng mực mà
autant en emporte le vent
rồi cũng theo gió mà cuốn đi (lời hứa hão huyền)
autant d'hommes, autant d'avis
lắm thầy thối ma
phản nghĩa Moins, plus
đồng âm Autan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.